Có 4 kết quả:
炼句 liàn jù ㄌㄧㄢˋ ㄐㄩˋ • 煉句 liàn jù ㄌㄧㄢˋ ㄐㄩˋ • 鏈鋸 liàn jù ㄌㄧㄢˋ ㄐㄩˋ • 链锯 liàn jù ㄌㄧㄢˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to polish a phrase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to polish a phrase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chain saw
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chain saw
Bình luận 0